Có 2 kết quả:

併購 bìng gòu ㄅㄧㄥˋ ㄍㄡˋ并购 bìng gòu ㄅㄧㄥˋ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) merger and acquisition (M and A)
(2) acquisition
(3) to take over

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) merger and acquisition (M and A)
(2) acquisition
(3) to take over

Bình luận 0