Có 2 kết quả:
併購 bìng gòu ㄅㄧㄥˋ ㄍㄡˋ • 并购 bìng gòu ㄅㄧㄥˋ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) merger and acquisition (M and A)
(2) acquisition
(3) to take over
(2) acquisition
(3) to take over
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) merger and acquisition (M and A)
(2) acquisition
(3) to take over
(2) acquisition
(3) to take over
Bình luận 0